nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Alosa pseudoharengus |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Cottus cognatus |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Cottus spp. |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Triglopsis thompsonii |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Gobio gobio |
France |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified gobies |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Lota lota |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Morone chrysops |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Osmerus eperlanus |
Finland |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Osmerus mordax mordax |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Gymnocephalus cernuus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Perca flavescens |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Percina caprodes |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Stizostedion vitreum |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Percopsis omiscomaycus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Coregonus hoyi |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Oncorhynchus nerka |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Aplodinotus grunniens |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
others |
birds |
shore birds |
unidentified |
Alaska |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
others |
herps |
toads/frogs |
unidentified amphibians |
Poland |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
others |
mammals |
n.a./other mammals |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
others |
mammals |
n.a./other mammals |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Gammarus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Pontoporeia hoyi |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Hyalella sp. |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
isopods |
Asellus sp. |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
lobsters |
crayfish |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
mysids |
Mysis relicta |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
Sweden |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
midge |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentifed |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
Sweden |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
n.a./other mollusks |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
fish (early stages) |
fish eggs/larvae |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
mysids |
Mysis relicta |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
unidentified |
Sweden |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |