Các loại thức ăn được báo cáo cho Lota lota
n = 45
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Alosa pseudoharengus USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Cottus cognatus (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish Cottus spp. USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Triglopsis thompsonii USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Gobio gobio France Trưởng thành
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified gobies (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Lota lota (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Morone chrysops (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Osmerus eperlanus Finland Trưởng thành
nekton finfish bony fish Osmerus mordax mordax USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Gymnocephalus cernuus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Perca flavescens USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Percina caprodes (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Stizostedion vitreum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Percopsis omiscomaycus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Coregonus hoyi USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Oncorhynchus nerka (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Aplodinotus grunniens (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
others birds shore birds unidentified Alaska chưa trưởng thành / thành sinh dục
others herps toads/frogs unidentified amphibians Poland chưa trưởng thành / thành sinh dục
others mammals n.a./other mammals unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
others mammals n.a./other mammals unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Gammarus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Pontoporeia hoyi USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Hyalella sp. USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. isopods Asellus sp. USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters crayfish USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. mysids Mysis relicta USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos insects insects unidentified Sweden chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos insects insects midge (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos insects insects unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos insects insects unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos insects insects unidentifed (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos insects insects unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos insects insects unidentified Sweden chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks n.a./other mollusks unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids Mysis relicta USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods unidentified Sweden chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Thêm các ghi nhận về thức ăn khác
Trở lại từ đầu

Publish in our journal partner Acta Ichthyologica et Piscatoria the results of your primary research on fishes about growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in (2011 impact factor: 0.547).

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08