Thông tin chủ yếu | Holleman, W., 2007 |
sự xuất hiện có liên quan đến | |
Bones in OsteoBase |
Các cơ quan chuyên hóa | |
sự xuất hiện khác nhau | |
các màu khác nhau | |
Các chú thích | Males head with mask on lower half of face. Female paler version of male but not masked (Ref. 75031). |
Đặc trưng nổi bật | |
Hình dáng đường bên thân | elongated |
Mặt cắt chéo | |
Hình ảnh phần lưng của đầu | |
Kiểu mắt | |
Kiểu mồm/mõm | |
Vị trí của miệng | |
Sự chẩn đoán |
Diagnosis: Dorsal fin III + XIV+ 11, 1st fin 4/5 height of 2nd fin, 1 free pterygiophore between 2nd and 3rd fin; anal fin I + 21; pectoral rays 17 (1+9+7); pelvic fin I, 2, spine short and hidden, segmented rays simple, partially united by membrane. Vertebrae 10 + 27. LL total lateral scales 39-40; tubed 22-30 scales, ends below anterior half of 3rd dorsal fin; nape, 1st and 2nd dorsal fin and anal-fin base scaleless, caudal fin base with 1 row of scales. Mandibular pores 5-8+1-2+5-8. Orbital cirrus simple. Head length 3.4 in SL; eye 2.9, maxilla 2.1 in HL. Male head with blue stripe below eye from mouth to pectoral-fin base and masked with black on ventral half; body pinkish orange with scattered dusky rosettes denser ventrally; larger ones with 5-6 light grey blotches and dusky triangular marks; median fins generally uniformly dark to black. Female paler version of male but not masked (Ref. 75031). |
Dễ xác định |
Các đường bên | bị gián đoạn: No |
Số vảy ở đường bên | 38 - 40 |
Các vẩy có lỗ của đường bên | |
Số vảy trong đường bên | |
Số hàng vảy phía trên đường bên | |
Số hàng vảy phía dưới đường bên | |
Số vảy chung quanh cuống đuôi | |
Râu cá | |
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối) | |
Lược mang | |
ở cánh dưới | |
ở cánh trên | |
tổng cộng | |
Động vật có xương sống | |
trước hậu môn | 10 - 10 |
tổng cộng | 36 - 38 |
Các thuộc tính, biểu tượng | |
Số vây | 3 |
Số của vây phụ | Dorsal |
Ventral | |
Tổng số các vây | 16 - 18 |
Tổng số tia mềm | 10 - 12 |
Vây mỡ | absent |
Các thuộc tính, biểu tượng | more or less truncate |
Số vây | 1 |
Tổng số các vây | 1 - 1 |
Tổng số tia mềm | 19 - 21 |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Các vây | |
Tia mềm 17 - 17 | |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Vị trí thoracic | |
Các vây 1 | |
Tia mềm 2 - 2 |